--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôn phối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôn phối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôn phối
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Marry
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
hôn phối
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Marry
+
thỉnh giáo
:
to consult, to request advice from
+
unwholesomeness
:
tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc
+
ngọt
:
sweetcà phê của tôi ngọt quáMy coffee is too sweet. sugary; sweet (words)nói ngọt với người nàoto say sweet nothings to someone
+
chuyển chữ
:
Như chuyển tự